Thông số kỹ thuật
Water Block | |
Kích thước | 89 x 92 x 108 mm |
Chất liệu (CPU) | Đồng (Copper) |
Quạt tích hợp | Có |
Tốc độ quạt | 5100 RPM +/- 10% |
Áp suất khí | 5.53 mmH2O |
Lưu lượng khí | 21.08 CFM |
Radiator | |
Kích thước | 399.5 x 120 x 30 mm |
Chất liệu | Nhôm (Aluminum) |
Ống dẫn nước | Cao su bọc vải (Fabric-covered rubber) |
Chiều dài ống | 400 mm |
Fan | |
Loại | ROG Magnetic Daisy-chainable Fan |
Kích thước | 120 x 120 x 30 mm (x3) |
Tốc độ | 0 - 2800 RPM +/- 10% |
Áp suất tĩnh | 5.15 mmH2O |
Lưu lượng khí | 89.73 CFM |
Độ ồn | 36 dB(A) |
Điều khiển | PWM/DC |
Tính năng đặc biệt | |
Màn hình | 3.5" LCD màu |
Hỗ trợ AURA Sync | Có |
Tương thích | |
AMD | AM5, AM4 |
Intel | LGA 1851, 1700, 1200, 115x |